Từ điển Thiều Chửu
噢 - úc/ủ
① Úc y 噢咿 xót ruột (thương ngầm). ||② Một âm là ủ. Ủ hủ 噢咻 tiếng yên ủi một cách thiết tha xót xa quá.

Từ điển Trần Văn Chánh
噢 - Úc
Như 喔 [o].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噢 - ẩu
Xem Ẩu hưu 噢咻 — Một âm khác là Úc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噢 - úc
Buồn rầu — Một âm là Ẩu ( tiếng kêu đau ).


噢咻 - ẩu hưu ||